Có 2 kết quả:

军委会 jūn wěi huì ㄐㄩㄣ ㄨㄟˇ ㄏㄨㄟˋ軍委會 jūn wěi huì ㄐㄩㄣ ㄨㄟˇ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Military Commission of the Communist Party Central Committee
(2) same as 軍委|军委

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Military Commission of the Communist Party Central Committee
(2) same as 軍委|军委

Bình luận 0